MÁY CHIẾU KHÔNG DÂY SONY VPL-DX147

Mã sản phẩm: SONY VPL-DX147
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

Giá: Liên hệ

MÁY CHIẾU KHÔNG DÂY SONY VPL-DX147

- Công nghệ trình chiếu 3 LCD

- Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens.

- Độ phân giải: 1.024x768 (XGA).

- Độ tương phản: 3.000:1.

- Bóng đèn 10.000 giờ.

- Độ phóng hình: 30” - 300”.

- Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B.

- Trình chiếu qua USB Type A

- Trình chiếu không dây.

- Điều khiển máy qua mạng LAN RJ-45

- Zoom cơ: 1.2x

- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.

- Kích thước phóng to màn hình 30”-300”

- Nguồn điện: 100-240V AC, 50/60Hz

- Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm

- Trọng lượng: 2,6kg.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hệ thống hiển thị

3 LCD

Kích thước vùng chiếu hiệu dụng

0.63” (16 mm) x 3

Số pixel

2,359,296 (1024 x 768 x 3) pixels

Lấy nét ống kính

Thủ công

Zoom ống kính

Thủ công

Tỉ lệ phóng đại

Khoảng. x 1.3

Tỉ lệ phóng hình

1.37:1 đến 1.80:1

Nguồn sáng

UHP, 210 W

Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp)

3.000h / 5.000h / 10.000h

Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa)

Max. 1000 H

Kích thước màn hình chiếu

30” to 300” (0.76 m to 7.62 m)

Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp)

3200 lm / 2300 lm / 1900 lm

Tỉ lệ tương phản

3000:1

Loa

1 W x 1 (monaural)

Tần số quét ngang

19 kHz đến 92 kHz

Tần số quét dọc

48 Hz đến 92 Hz

Độ phân giải tín hiệu số vào

Độ phân giải tối đa: UXGA 1600 x 1200 dots

Độ phân giải tín hiệu video vào

NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, Đối với tín hiệu số (qua ngõ HDMI). 1080/60P, 1080/50p

Hệ thống màu

NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N

Hiệu chỉnh hình thang

Tối đa, doc: +/- 30 độ

Ngôn ngữ hỗ trợ

24 ngôn ngữ (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish, Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian, Greek)

Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động

0°C đến 35°C / 32°F đến 95°F (không ngưng tụ)

Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ

-10°C đến +60°C / 14°F đến +140°F (20% đến 80%
không ngưng tụ)

Nguồn điện

AC 100 V đến 240 V, 3.0 A đến 1.2 A, 50 Hz / 60 Hz

Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V

286 W / 212 W / 190 W

Tản nhiệt (AC 220V -240V)

973 BTU

Kích thước máy (RxCxS)(mm)

W 315 x H 75 x D 230.5 mm (W 12 13/32 x H 2 15/16 x D 9 1/16 inches) (không lòi lõm)

Khối lượng (Kg)

2.6 kg / 5.8 lb

NGÕ VÀO /NGÕ RA / TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN

Input A

RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
Audio input connector: Stereo mini jack (shared with VIDEO IN)

Input B

HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
Audio input connector: HDMI audio support

Video In

Video input connector: Pin jack
Audio input connector: Shared with INPUT A

LAN

RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX

USB

Type-A, Type-B